麻
麻 nét Việt
má
- cây gai dầu
má
- cây gai dầu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 麻
-
这件事儿很麻烦,我们需要你的帮助。
Zhè jiàn shì er hěn máfan, wǒmen xūyào nǐ de bāngzhù. -
麻烦您帮我拿个杯子好吗?
Máfan nín bāng wǒ ná gè bēizi hǎo ma? -
真不好意思,给你带来这么多麻烦。
Zhēn bù hǎoyìsi, gěi nǐ dài lái zhème duō máfan.
Các từ chứa麻, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 麻烦 (má fan) : rắc rối
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 麻痹 (má bì) : tê liệt
- 麻木 (má mù) : tê tái
- 麻醉 (má zuì) : gây tê