倹 Ký tự giản thể / phồn thể 倹 nét Việt jiǎn buồn phiền Các ký tự có cách phát âm giống nhau 俭 : tiết kiệm 减 : ít hơn 剪 : cắt 囝 : đứa trẻ 戬 : jian 拣 : chọn 捡 : nhặt lên 暕 : chi 枧 : jian 柬 : campuchia 检 : kiểm tra 検 : 検 睑 : mí mắt 碱 : chất kiềm 笕 : jian 简 : đơn giản 茧 : cái kén 裥 : tuck 謇 : jian 谫 : nói dối 趼 : nhẫn tâm 蹇 : jian 锏 : cái chùy 鹸 : chim 検 裥