梯
梯 nét Việt
tī
- thang
tī
- thang
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 梯
-
我们坐电梯上楼。
Wǒmen zuò diàntī shàng lóu. -
我们坐电梯上去吧。
Wǒmen zuò diàntī shàngqù ba.
Các từ chứa梯, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 电梯 (diàn tī) : thang máy