Ý nghĩa và cách phát âm của 梯

Ký tự giản thể / phồn thể

梯 nét Việt

  • thang

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 梯

  • 我们坐电梯上楼。
    Wǒmen zuò diàntī shàng lóu.
  • 我们坐电梯上去吧。
    Wǒmen zuò diàntī shàngqù ba.

Các từ chứa梯, theo cấp độ HSK