Ý nghĩa và cách phát âm của 労

Ký tự giản thể / phồn thể

労 nét Việt

láo

  • Japanese variant of 勞|劳

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : lao động
  • : nói nhảm
  • : name of a mountain in Shandong;
  • : nhà tù
  • : tuberculosis;
  • : wine or liquor with sediment;
  • : lawrencium (chemistry);