单
單
单 nét Việt
dān
- độc thân
dān
- độc thân
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 单
-
服务员,请帮我拿一下菜单。
Fúwùyuán, qǐng bāng wǒ ná yīxià càidān. -
这些题对他来说很简单。
Zhèxiē tí duì tā lái shuō hěn jiǎndān. -
她简单打扮了一下就出门了。
Tā jiǎndān dǎbànle yīxià jiù chūménle. -
我教你跳舞吧,动作很简单。
Wǒ jiào nǐ tiàowǔ ba, dòngzuò hěn jiǎndān. -
这个对话比较简单,我能听懂。
Zhège duìhuà bǐjiào jiǎndān, wǒ néng tīng dǒng.
Các từ chứa单, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 菜单 (cài dān) : thực đơn
- 简单 (jiǎn dān) : đơn giản
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 单纯 (dān chún) : đơn giản
- 单调 (dān diào) : đơn điệu
- 单独 (dān dú) : một mình
- 单位 (dān wèi) : đơn vị
- 单元 (dān yuán) : đơn vị
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 传单 (chuán dān) : tờ rơi
- 床单 (chuáng dān) : ga trải giường