Ý nghĩa và cách phát âm của 卿

Ký tự giản thể / phồn thể

卿 nét Việt

qīng

  • high ranking official (old)
  • term of endearment between spouses (old)
  • (from the Tang Dynasty onwards) term used by the emperor for his subjects (old)
  • honorific (old)

Các ký tự có cách phát âm giống nhau