Ý nghĩa và cách phát âm của 軽

Ký tự giản thể / phồn thể

軽 nét Việt

qīng

  • Japanese variant of 輕|轻

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đổ
  • : high ranking official (old); term of endearment between spouses (old); (from the Tang Dynasty onwards) term used by the emperor for his subjects (old); honorific (old);
  • : pigsty; rest-room;
  • : hydrogen (chemistry);
  • : thông thoáng
  • : ánh sáng
  • : màu xanh lá