Ý nghĩa và cách phát âm của 厌

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

厌 nét Việt

yàn

  • mệt mỏi vì

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 厌

  • 我讨厌在饭馆吃饭。
    Wǒ tǎoyàn zài fànguǎn chīfàn.
  • 这个天气真讨厌。
    Zhège tiānqì zhēn tǎoyàn.

Các từ chứa厌, theo cấp độ HSK