嘴
嘴 nét Việt
zuǐ
- mồm
zuǐ
- mồm
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 嘴
-
小女孩儿张开嘴,笑了。
Xiǎonǚ hái'ér zhāng kāi zuǐ, xiàole. -
妹妹的嘴边有一粒米。
Mèimei de zuǐ biān yǒu yī lì mǐ.
Các từ chứa嘴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
嘴 (zuǐ): mồm
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 嘴唇 (zuǐ chún) : môi