座
座 nét Việt
zuò
- ghế
zuò
- ghế
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 作 : làm
- 做 : làm
- 唑 : azole (chemistry);
- 坐 : ngồi
- 岝 : name of a mountain in Shandong;
- 怍 : ashamed;
- 柞 : oak; Quercus serrata;
- 祚 : blessing; the throne;
- 胙 : to grant or bestow; sacrificial flesh offered to the gods (old); blessing; title of a sovereign (old);
- 葄 : straw cushion; pillow;
- 酢 : toast to host by guest;
- 阼 : steps leading to the eastern door;
Các câu ví dụ với 座
-
这辆汽车上有 23 个座位。
Zhè liàng qìchē shàng yǒu 23 gè zuòwèi. -
他把座位让给了一位老人。
Tā bǎ zuòwèi ràng gěile yī wèi lǎorén. -
现在是谁管理这座房子?
Xiànzài shì shuí guǎnlǐ zhè zuò fángzi? -
河上有一座小桥。
Héshàng yǒuyīzuò xiǎo qiáo. -
汽车正在挺一座大桥。
Qìchē zhèngzài tǐng yīzuò dàqiáo.
Các từ chứa座, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
座 (zuò): ghế
- 座位 (zuò wèi) : ghế
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 讲座 (jiǎng zuò) : bài học
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 插座 (chā zuò ) : ổ cắm
- 座右铭 (zuò yòu míng) : châm ngôn