壶
壺
壶 nét Việt
hú
- nồi
hú
- nồi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa壶, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
壶 (hú): nồi
-