胡
胡 nét Việt
hú
- hu
hú
- hu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa胡, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 胡说 (hú shuō) : vô lý
- 胡同 (hú tòng) : hẻm
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 胡乱 (hú luàn) : tình cờ
- 胡须 (hú xū) : râu