嫦 Ký tự giản thể / phồn thể 嫦 nét Việt cháng 嫦 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 偿 : đền bù 尝 : nếm thử 常 : thường xuyên 徜 : đi lại 肠 : ruột 苌 : chang 镸 : long' or 'to grow' radical in Chinese characters (Kangxi radical 168); 长 : dài 鲿 : kui 鲿 䠀