稼
稼 nét Việt
jià
- jia
jià
- jia
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa稼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 庄稼 (zhuāng jià ) : cây trồng