脖
脖 nét Việt
bó
- cái cổ
bó
- cái cổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa脖, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 脖子 (bó zi) : cái cổ