倍
倍 nét Việt
bèi
- times
bèi
- times
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 倍
-
我们学校的留学生比去年多了一倍。
Wǒmen xuéxiào de liúxuéshēng bǐ qùnián duōle yī bèi.
Các từ chứa倍, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
倍 (bèi): times
-