涸 Ký tự giản thể / phồn thể 涸 nét Việt hé khô Các ký tự có cách phát âm giống nhau 㕡 : 𢦑 㪃 : 㪃 何 : gì 劾 : luận tội 合 : phối hợp 和 : với 曷 : why; how; when; what; where; 核 : nguyên tử 河 : con sông 盍 : 盍 盒 : cái hộp 禾 : cereal; grain; 翮 : lông nhím 荷 : hoa sen 菏 : hoa sen 貉 : chó gấu trúc 郃 : hun 鉌 : 鉌 阂 : khó xử 阖 : đóng 鞨 : khăn xếp 颌 : quai hàm 餲 : gạo nếp 鹖 : hei 龁 : xa lánh 劾 㪃