渴
渴 nét Việt
kě
- khát
kě
- khát
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 渴
-
我渴了,想喝点儿水。
Wǒ kěle, xiǎng hē diǎn er shuǐ.
Các từ chứa渴, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
渴 (kě): khát
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 渴望 (kě wàng) : khao khát