灯
燈
灯 nét Việt
dēng
- ánh sáng
dēng
- ánh sáng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 灯
-
房间里的灯怎么不亮了?
Fángjiān lǐ de dēng zěnme bù liàngle?
Các từ chứa灯, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
灯 (dēng): ánh sáng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 灯笼 (dēng lóng) : đèn lồng