Ý nghĩa và cách phát âm của 环

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

环 nét Việt

huán

  • nhẫn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 环

  • 阿姨,这儿的环境多么好啊!
    Āyí, zhè'er de huánjìng duōme hǎo a!
  • 这里的环境很不错,在这里住很舒服。
    Zhèlǐ de huánjìng hěn bùcuò, zài zhèlǐ zhù hěn shūfú.
  • 环境对人有很大的影响。
    Huánjìng duì rén yǒu hěn dà de yǐngxiǎng.
  • 人们应该保护环境。
    Rénmen yīnggāi bǎohù huánjìng.
  • 我已经适应这里的工作环境了。
    Wǒ yǐjīng shìyìng zhèlǐ de gōngzuò huánjìngle.

Các từ chứa环, theo cấp độ HSK