环
環
环 nét Việt
huán
- nhẫn
huán
- nhẫn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 环
-
阿姨,这儿的环境多么好啊!
Āyí, zhè'er de huánjìng duōme hǎo a! -
这里的环境很不错,在这里住很舒服。
Zhèlǐ de huánjìng hěn bùcuò, zài zhèlǐ zhù hěn shūfú. -
环境对人有很大的影响。
Huánjìng duì rén yǒu hěn dà de yǐngxiǎng. -
人们应该保护环境。
Rénmen yīnggāi bǎohù huánjìng. -
我已经适应这里的工作环境了。
Wǒ yǐjīng shìyìng zhèlǐ de gōngzuò huánjìngle.
Các từ chứa环, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 环境 (huán jìng) : vùng lân cận
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 耳环 (ěr huán) : bông tai
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 环节 (huán jié) : liên kết
- 循环 (xún huán) : đi xe đạp