Ý nghĩa và cách phát âm của 童

Ký tự giản thể / phồn thể

童 nét Việt

tóng

  • đứa trẻ

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 童

  • 身高一米二以下的孩子,可以买儿童票。
    Shēngāo yī mǐ èr yǐxià de háizi, kěyǐ mǎi értóng piào.

Các từ chứa童, theo cấp độ HSK