射
射 nét Việt
shè
- bắn
shè
- bắn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 慑 : terrified;
- 摂 : Japanese variant of 攝|摄;
- 摄 : tấm ảnh
- 歙 : name of a district in Anhui;
- 涉 : wade
- 渉 : Japanese variant of 涉[she4];
- 滠 : name of a river;
- 社 : xã hội
- 舎 : Japanese variant of 舍;
- 蔎 : Thea sinensis;
- 蠂 : Podisma mikado;
- 設 : Set
- 设 : giả định
- 赦 : to pardon (a convict);
- 韘 : archer's thumb ring;
- 麝 : musk deer (Moschus moschiferus); also called 香獐子;
Các từ chứa射, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 射击 (shè jī) : chụp
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 发射 (fā shè) : khí thải
- 反射 (fǎn shè) : sự phản chiếu
- 放射 (fàng shè) : sự bức xạ
- 辐射 (fú shè) : sự bức xạ
- 注射 (zhù shè) : mũi tiêm