褙 Ký tự giản thể / phồn thể 褙 nét Việt bèi yu Các ký tự có cách phát âm giống nhau 倍 : times 偝 : không tuân theo 备 : chuẩn bị 孛 : pup 悖 : nghịch lý 惫 : kiệt sức 焙 : rang 狈 : khó xử 琲 : 琲 碚 : pei 糒 : 糒 背 : trở lại 蓓 : màu be 被 : là 贝 : vỏ sò 辈 : thế hệ 邶 : màu be 钡 : bari 偝 琲