被
被 nét Việt
bèi
- là
bèi
- là
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 被
-
这个苹果被分成了两块儿。
Zhège píngguǒ bèi fēnchéngle liǎng kuài er. -
词典被王老师拿走了。
Cídiǎn bèi wáng lǎoshī ná zǒule.
Các từ chứa被, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
被 (bèi): là
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 被子 (bèi zi) : may chăn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 被动 (bèi dòng) : thụ động
- 被告 (bèi gào) : bị cáo