Ý nghĩa và cách phát âm của 襟

Ký tự giản thể / phồn thể

襟 nét Việt

jīn

  • lapel
  • overlap of Chinese gown
  • fig. bosom (the seat of emotions)
  • to cherish (ambition, desires, honorable intentions etc) in one's bosom

Các ký tự có cách phát âm giống nhau