Ý nghĩa và cách phát âm của 讠

Ký tự giản thể / phồn thể

讠 nét Việt

yán

  • speech or words radical in Chinese characters (Kangxi radical 149)
  • see also 言字旁[yan2 zi4 pang2]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau