该
該
该 nét Việt
gāi
- các
gāi
- các
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 该
-
8 点了,应该去上班了。
8 Diǎnle, yīnggāi qù shàngbānle. -
人们应该保护环境。
Rénmen yīnggāi bǎohù huánjìng. -
父母应该给孩子更多的鼓励。
Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì. -
我们是邻居,应该互相帮助。
Wǒmen shì línjū, yīnggāi hùxiāng bāngzhù.
Các từ chứa该, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 应该 (yīng gāi) : nên
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 活该 (huó gāi) : xứng đáng