售
售 nét Việt
shòu
- bán
shòu
- bán
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 售
-
我在商场做售货员。
Wǒ zài shāngchǎng zuò shòuhuòyuán.
Các từ chứa售, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 售货员 (shòu huò yuán) : nhân viên bán hàng
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 销售 (xiāo shòu) : bán hàng