越
越 nét Việt
yuè
- hơn
yuè
- hơn
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 刖 : to amputate one or both feet (punishment in imperial China); see also 五刑[wu3 xing2];
- 岳 : yue
- 悦 : vui sướng
- 戉 : a battle-axe used in ancient China
- 抈 : to bend;
- 月 : tháng
- 樾 : shade of trees;
- 瀹 : to cleanse; to boil;
- 爚 : bright; fiery;
- 狘 : jump;
- 玥 : pearl used in sacrifice;
- 礿 : spring imperial ancestral sacrifice;
- 禴 : spring imperial ancestral sacrifice;
- 籥 : flute; key;
- 粤 : Cantonese; short name for Guangdong 廣東|广东[Guang3 dong1];
- 跃 : nhảy
- 軏 : crossbar for yoking horses;
- 钺 : battle-ax;
- 閲 : Japanese variant of 閱|阅;
- 阅 : đọc
- 鸑 : young phoenix;
- 龠 : ancient unit of volume (half a 合[ge3], equivalent to 50ml); ancient flute;
Các câu ví dụ với 越
-
他越说越高兴。
Tā yuè shuō yuè gāoxìng. -
人们的生活越来越富。
Rénmen de shēnghuó yuè lái yuè fù. -
国家之间的文化交流越来越丰富。
Guójiā zhī jiān de wénhuà jiāoliú yuè lái yuè fēngfù. -
他的生意越做越大。
Tā de shēngyì yuè zuò yuè dà. -
进入冬季,温度越来越低。
Jìnrù dōngjì, wēndù yuè lái yuè dī.
Các từ chứa越, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
越 (yuè): hơn
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 超越 (chāo yuè) : vượt ra ngoài
- 穿越 (chuān yuè) : đi qua
- 优越 (yōu yuè) : cấp trên
- 卓越 (zhuó yuè) : xuất sắc