辆
輛
辆 nét Việt
liàng
- xe cộ
liàng
- xe cộ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 辆
-
这辆车,是我新买的。
Zhè liàng chē, shì wǒ xīn mǎi de. -
这辆汽车上有 23 个座位。
Zhè liàng qìchē shàng yǒu 23 gè zuòwèi.
Các từ chứa辆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
辆 (liàng): xe cộ
-