蕉
蕉 nét Việt
jiāo
- trái chuối
jiāo
- trái chuối
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 蕉
-
你想吃香蕉吗?
Nǐ xiǎng chī xiāngjiāo ma?
Các từ chứa蕉, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 香蕉 (xiāng jiāo) : trái chuối