Ý nghĩa và cách phát âm của 蕉

Ký tự giản thể / phồn thể

蕉 nét Việt

jiāo

  • trái chuối

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 蕉

  • 你想吃香蕉吗?
    Nǐ xiǎng chī xiāngjiāo ma?

Các từ chứa蕉, theo cấp độ HSK