Ý nghĩa và cách phát âm của 低

Ký tự giản thể / phồn thể

低 nét Việt

  • thấp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 低

  • 再高点儿,现在太低了。
    Zài gāo diǎn er, xiànzài tài dīle.
  • 你怎么了?不高兴了?为什么低着头?
    Nǐ zěnmeliǎo? Bù gāoxìngle? Wèishéme dīzhe tóu?
  • 从去年开始,汽车的价格在降低。
    Cóng qùnián kāishǐ, qìchē de jiàgé zài jiàngdī.
  • 秋天来了,温度开始降低了。
    Qiūtiān láile, wēndù kāishǐ jiàngdīle.
  • 进入冬季,温度越来越低。
    Jìnrù dōngjì, wēndù yuè lái yuè dī.

Các từ chứa低, theo cấp độ HSK