Ý nghĩa và cách phát âm của 叫

Ký tự giản thể / phồn thể

叫 nét Việt

jiào

  • gọi

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 叫

  • 妈妈和爸爸叫我!
    Māmā hé bàba jiào wǒ!
  • 小姐,你叫什么名字?
    Xiǎojiě, nǐ jiào shénme míngzì?
  • 我的名字叫李明。
    Wǒ de míngzì jiào lǐ míng.

Các từ chứa叫, theo cấp độ HSK