Ý nghĩa và cách phát âm của 号

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

号 nét Việt

hào

  • con số

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 号

  • 今天是 2002 年 1 月 1号。
    Jīntiān shì 2002 nián 1 yuè 1 hào.
  • 四号去教室。
    Sì hào qù jiàoshì.
  • 你的房间号是多少?
    Nǐ de fángjiān hào shì duōshǎo?

Các từ chứa号, theo cấp độ HSK