Ý nghĩa và cách phát âm của 斜

Ký tự giản thể / phồn thể

斜 nét Việt

xié

  • xiên

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : (precise meaning unknown, relates to iron); variant of 協|协[xie2];
  • : in company with;
  • : harmonious;
  • : hiệp hội
  • : to clasp under the arm; to coerce;
  • : mang
  • : to collect; Taiwan pr. [jie2];
  • : knot; tie a knot;
  • : hăm dọa
  • : carry with the front of a robe;
  • : hòa hợp
  • : demonic; iniquitous; nefarious; evil; unhealthy influences that cause disease (Chinese medicine);
  • : giày
  • : Jie
  • : to harmonize; to accord with; to agree;

Các từ chứa斜, theo cấp độ HSK