Ý nghĩa và cách phát âm của 更

Ký tự giản thể / phồn thể

更 nét Việt

gèng

  • hơn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 更

  • 他比我更喜欢游泳。
    Tā bǐ wǒ gèng xǐhuān yóuyǒng.
  • 你并不笨,只是需要更努力。
    Nǐ bìng bù bèn, zhǐshì xūyào gèng nǔlì.
  • 父母应该给孩子更多的鼓励。
    Fùmǔ yīnggāi gěi hái zǐ gēng duō de gǔlì.
  • 他把艺术看得比自己的生命更重要。
    Tā bǎ yìshù kàn dé bǐ zìjǐ de shēngmìng gèng zhòngyào.

Các từ chứa更, theo cấp độ HSK