泼
潑
泼 nét Việt
pō
- giật gân
pō
- giật gân
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 泼
-
妹妹是个活泼可爱的小女孩。
Mèimei shìgè huópō kě'ài de xiǎo nǚhái. -
森林着活泼了。
Sēnlínzhe huópōle.
Các từ chứa泼, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 活泼 (huó po) : sống động
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
泼 (pō): giật gân
-