Ý nghĩa và cách phát âm của 砖

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

砖 nét Việt

zhuān

  • gạch

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : chuyên nghành
  • : 𦣻
  • : Japanese variant of 專|专;
  • : Special
  • : good; simple;
  • : fish (meaning variable: mackerel, anchovy, fresh-water fish);

Các từ chứa砖, theo cấp độ HSK