秋
秋 nét Việt
qiū
- mùa thu
qiū
- mùa thu
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 秋
-
秋天最舒服,不冷也不热。
Qiūtiān zuì shūfú, bù lěng yě bù rè. -
秋天来了,温度开始降低了。
Qiūtiān láile, wēndù kāishǐ jiàngdīle. -
秋天的天气很凉快。
Qiūtiān de tiānqì hěn liángkuai.
Các từ chứa秋, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
秋 (qiū): mùa thu
-