Ý nghĩa và cách phát âm của 篇

Ký tự giản thể / phồn thể

篇 nét Việt

piān

  • bài viết

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : một phần
  • : expression of contempt equivalent to 呸[pei1];
  • : to fly fast;

Các câu ví dụ với 篇

  • 请根据这篇文章谈一谈自己的想法。
    Qǐng gēnjù zhè piān wénzhāng tán yī tán zìjǐ de xiǎngfǎ.
  • 这篇文章,我读了很多遍。
    Zhè piān wénzhāng, wǒ dúle hěnduō biàn.
  • 请把这篇文章翻译成汉语。
    Qǐng bǎ zhè piān wénzhāng fānyì chéng hànyǔ.
  • 这篇文章的内容非常精彩。
    Zhè piān wénzhāng de nèiróng fēicháng jīngcǎi.
  • 这篇报道是我写的。
    Zhè piān bàodào shì wǒ xiě de.

Các từ chứa篇, theo cấp độ HSK