Ý nghĩa và cách phát âm của 茶

Ký tự giản thể / phồn thể

茶 nét Việt

chá

  • trà

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 茶

  • 爸爸喜欢喝茶。
    bàba xǐhuān hē chá.
  • 杯子里有茶。
    Bēizi li yǒu chá.
  • 请喝杯茶吧。
    Qǐng hē bēi chá bā.
  • 您想喝咖啡,还是茶?
    Nín xiǎng hē kāfēi, háishì chá?
  • 请在沙发上坐一会儿,我去给您倒杯茶。
    Qǐng zài shāfā shàng zuò yīhuǐ'er, wǒ qù gěi nín dào bēi chá.

Các từ chứa茶, theo cấp độ HSK