Ý nghĩa và cách phát âm của 省

Ký tự giản thể / phồn thể

省 nét Việt

shěng

  • tỉnh

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : cataract of the eye; error;

Các câu ví dụ với 省

  • 我来自山东省。
    Wǒ láizì shāndōng shěng.

Các từ chứa省, theo cấp độ HSK