割
割 nét Việt
gē
- cắt
gē
- cắt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa割, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
割 (gē): cắt
-