搁
擱
搁 nét Việt
gē
- đặt
gē
- đặt
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa搁, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
搁 (gē): đặt
-