Ý nghĩa và cách phát âm của 案

Ký tự giản thể / phồn thể

案 nét Việt

àn

  • trường hợp

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 案

  • 我不知道这道题的答案。
    Wǒ bù zhīdào zhè dào tí de dá'àn.
  • 你的答案非常正确。
    Nǐ de dá'àn fēicháng zhèngquè.
  • 你的答案非常准确。
    Nǐ de dá'àn fēicháng zhǔnquè.

Các từ chứa案, theo cấp độ HSK