案
案 nét Việt
àn
- trường hợp
àn
- trường hợp
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 案
-
我不知道这道题的答案。
Wǒ bù zhīdào zhè dào tí de dá'àn. -
你的答案非常正确。
Nǐ de dá'àn fēicháng zhèngquè. -
你的答案非常准确。
Nǐ de dá'àn fēicháng zhǔnquè.
Các từ chứa案, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 答案 (dá àn) : câu trả lời
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 方案 (fāng àn) : chương trình
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 案件 (àn jiàn) : trường hợp
- 案例 (àn lì) : trường hợp
- 草案 (cǎo àn) : bản nháp
- 档案 (dàng àn) : tập tin
- 图案 (tú àn) : mẫu