搅
攪
搅 nét Việt
jiǎo
- khuấy động
jiǎo
- khuấy động
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa搅, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 搅拌 (jiǎo bàn) : khuấy động