Ý nghĩa và cách phát âm của 角

Ký tự giản thể / phồn thể

角 nét Việt

jiǎo

  • góc

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 角

  • 桌子上有五角钱。
    Zhuōzi shàng yǒu wǔjiǎo qián.
  • 房间的一角放了很多书。
    Fángjiān de yījiǎo fàngle hěnduō shū.

Các từ chứa角, theo cấp độ HSK