脚
腳
脚 nét Việt
jiǎo
- chân
jiǎo
- chân
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 脚
-
妹妹脚上穿着漂亮的红皮鞋。
Mèimei jiǎo shàng chuānzhuó piàoliang de hóng píxié.
Các từ chứa脚, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
脚 (jiǎo): chân
-