份
份 nét Việt
fèn
- chia sẻ
fèn
- chia sẻ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 份
-
请帮我发一份传真。
Qǐng bāng wǒ fā yī fèn chuánzhēn. -
这份材料,请再复印两份。
Zhè fèn cáiliào, qǐng zài fùyìn liǎng fèn. -
我很羡慕他有一份好工作。
Wǒ hěn xiànmù tā yǒu yī fèn hǎo gōngzuò. -
我一个人吃了两份饭,太饿了。
Wǒ yīgè rén chīle liǎng fèn fàn, tài èle.
Các từ chứa份, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
-
份 (fèn): chia sẻ
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 身份 (shēn fèn) : danh tính
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 备份 (bèi fèn) : sao lưu
- 股份 (gǔ fèn) : chia sẻ