浇
澆
浇 nét Việt
jiāo
- đổ
jiāo
- đổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa浇, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
浇 (jiāo): đổ
-